Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recreate
recreate /'rekrieit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm giải khuây it recreates him to play chess with his neighbours → đánh cờ với các người láng giếng làm anh ta giải khuây to recreate oneself → giải lao, giải trí, tiêu khiển