ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recurrence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recurrence


recurrence /ri'kʌrəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự trở lại (một vấn đề...)
  sự trở lại trong trí nhớ
  sự tái diễn, sự diễn lại
  (y học) sự phát sinh lại
  (toán học) phép truy toán
recurrence theorem → định lý truy toán

@recurrence
  phép truy toán

Các câu ví dụ:

1. Eating certain kinds of tree nuts, such as almonds, pecans, walnuts, hazelnuts and cashews, has been linked to a dramatically lower risk of colon cancer recurrence, researchers said Wednesday.


Xem tất cả câu ví dụ về recurrence /ri'kʌrəns/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…