EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
recurring decimal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
recurring decimal
recurring decimal
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số thập phân tuần hoàn
← Xem thêm từ recurring
Xem thêm từ recurs →
Từ vựng liên quan
ci
cur
dec
deci
decimal
ec
ECU
ecu
in
ma
r
re
rec
recur
recurring
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…