EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
recursive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
recursive
recursive
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(toán học) (ngôn ngữ học) đệ quy
a recursive rule
→một quy tắc đệ quy
đệ quy
← Xem thêm từ recursions
Xem thêm từ Recursive model →
Từ vựng liên quan
cur
curs
cursive
ec
ECU
ecu
r
re
rec
recur
recurs
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…