EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
red-herring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
red-herring
red-herring
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cá mòi muối hun khói sấy khô
(từ cổ) lính
← Xem thêm từ red herring
Xem thêm từ red-hot →
Từ vựng liên quan
er
err
erring
he
her
herr
herring
in
r
re
red
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…