ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ red-herring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng red-herring


red-herring

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cá mòi muối hun khói sấy khô
  (từ cổ) lính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…