ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ red-hot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng red-hot


red-hot /'red'hɔt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nóng đỏ
  giận điên lên, giận bừng bừng
  đầy nhiệt huyết, nồng nhiệt

Các câu ví dụ:

1. Market mess Nonetheless, the latest data suggests the days of red-hot smartphone growth are over and that sluggish growth or contraction is likely in many saturated markets.


Xem tất cả câu ví dụ về red-hot /'red'hɔt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…