ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ redded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng redded


redd /red/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (Ê cốt) dọn dẹp, thu xếp (nhà cửa...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…