EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
redded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
redded
redd /red/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(Ê cốt) dọn dẹp, thu xếp (nhà cửa...)
← Xem thêm từ redd
Xem thêm từ redden →
Từ vựng liên quan
dd
dde
r
re
red
redd
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…