EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
redden
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
redden
redden /'redn/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm đỏ (vật gì)
nội động từ
trở thành đỏ
ửng đỏ (trời)
úa đi (lá)
đỏ mặt
← Xem thêm từ redded
Xem thêm từ reddened →
Từ vựng liên quan
dd
dde
den
en
r
re
red
redd
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…