EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
redefine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
redefine
redefine
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
định nghĩa lại (một khái niệm); xác định lại; đánh giá lại
← Xem thêm từ redeems
Xem thêm từ redefined →
Từ vựng liên quan
define
fin
fine
in
r
re
red
rede
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…