ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ redeliver

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng redeliver


redeliver /'ri:di'livə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  giao (thư, hàng...) một lần nữa
  đọc lại (một bài diễn văn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…