ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ redline

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng redline


redline

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  xoá tên ra khỏi bảng lương

Các câu ví dụ:

1. redline Music Party is bringing the best underground artists of the capital under the theme "The Dreamy Santa.


Xem tất cả câu ví dụ về redline

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…