ex. Game, Music, Video, Photography

Redline Music Party is bringing the best underground artists of the capital under the theme "The Dreamy Santa.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ dreamy. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Redline Music Party is bringing the best underground artists of the capital under the theme "The dreamy Santa.

Nghĩa của câu:

dreamy


Ý nghĩa

@dreamy /'dri:mi/
* tính từ
- hay mơ màng, hay mơ mộng vẩn vơ, không thực tế, hão huyền
- như trong giấc mơ, kỳ ảo
- mơ hồ, lờ mờ, mờ mịt
- (từ hiếm,nghĩa hiếm), (thơ ca) đầy những giấc mơ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…