ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ redone

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng redone


redone

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ, pl, vt (redid, redone)+làm lại (cái gì)
  <thgt> trang trí lại; tu sửa lại (căn nhà )

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…