ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ redraw

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng redraw


redraw

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ (redrew, redrawn)+kéo lại; kéo ngược lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…