reducible /ri'dju:səbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể giảm bớt
(hoá học) khử được
(toán học) quy được; rút gọn được
reducible equation → phương trình quy được
@reducible
khả quy, rút gọn được
completely r. hoàn toàn khả quy
left sided completely r. hoàn toàn khả quy bên trái