EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
redye
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
redye
redye
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
nhuộm lại (áo, tóc...)
← Xem thêm từ redwoods
Xem thêm từ ree →
Từ vựng liên quan
dye
r
re
red
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…