ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reenforces

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reenforces


reenforce

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  (+pon) lại bắt buộc, lại bắt tuân theo
  lại đem thi hành (một đạo luật...)
  lại nhấn mạnh, lại làm cho có giá trị (một lý lẽ...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…