referee /,refə'ri:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thể dục,thể thao), (pháp lý) trọng tài
động từ
(thể dục,thể thao) làm trọng tài
to referee [at] a match → làm trọng tài cho một trận đấu
@referee
(lý thuyết trò chơi) trọng tài
Các câu ví dụ:
1. Lan has refereed many important matches that may affect the outcome of V.
Xem tất cả câu ví dụ về referee /,refə'ri:/