ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ refereed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng refereed


referee /,refə'ri:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thể dục,thể thao), (pháp lý) trọng tài

động từ


  (thể dục,thể thao) làm trọng tài
to referee [at] a match → làm trọng tài cho một trận đấu

@referee
  (lý thuyết trò chơi) trọng tài

Các câu ví dụ:

1. Lan has refereed many important matches that may affect the outcome of V.


Xem tất cả câu ví dụ về referee /,refə'ri:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…