EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
refereeing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
refereeing
referee /,refə'ri:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thể dục,thể thao), (pháp lý) trọng tài
động từ
(thể dục,thể thao) làm trọng tài
to referee [at] a match
→ làm trọng tài cho một trận đấu
@referee
(lý thuyết trò chơi) trọng tài
← Xem thêm từ refereed
Xem thêm từ referees →
Các câu ví dụ:
1. Poor
refereeing
is once again a problem in V.
Xem thêm →
Xem tất cả câu ví dụ về referee /,refə'ri:/
Từ vựng liên quan
er
ere
in
r
re
ree
ref
refer
referee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…