EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reference room
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reference room
reference room
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thư viện tra cứu (không được mượn về)
← Xem thêm từ reference marks
Xem thêm từ referenced →
Từ vựng liên quan
ce
en
er
ere
om
r
re
ref
refer
reference
ren
roo
room
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…