Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng refilling
refill /'ri:fil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái dự trữ (để làm đầy lại); cái để thay thế (cho cái gì hỏng hoặc dùng hết) a silver pencil and six refills → một cái bút chì vỏ bạc và sáu cái lõi chì dự trữ