ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ refilling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng refilling


refill /'ri:fil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái dự trữ (để làm đầy lại); cái để thay thế (cho cái gì hỏng hoặc dùng hết)
a silver pencil and six refills → một cái bút chì vỏ bạc và sáu cái lõi chì dự trữ

ngoại động từ


  làm cho đầy lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…