refinement /ri'fainmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lọc; sự tinh chế (dầu, đường); sự luyện tinh (kim loại)
sự tinh tế, sự tế nhị, sự tao nhã, sự lịch sự, sự sành sỏi
cái hay, cái đẹp, cái tinh tuý, cái tao nhã
all the refinements of the age → tất cả cái tinh tuý (cái hay, cái đẹp) của thời đại
thủ đoạn tinh vi, phương pháp tinh vi, lập luận tế nhị, sự phân biệt tinh vi
refinements of cruelty → những thủ đoạn tàn ác tinh vi
@refinement
(đại số) sự làm mịn, cái mịn
mesh r. sự làm mịn lưới