ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ refines

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng refines


refine /ri'fain/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  lọc, lọc trong, luyện tinh, tinh chế
to refine gold → luyện vàng
to refine sugar → lọc đường, tinh chế đường
  làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn, làm cho sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)

nội động từ


  trở nên tinh tế hơn, trở nên lịch sự hơn, trở nên tao nhã hơn, trở nên sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
  (+ on, upon) tinh tế, tế nhị (trong cách suy nghĩ, ăn nói...)
to refine upon words → tế nhị trong lời nói
  (+ on, upon) làm tăng thêm phần tinh tế, làm tăng thêm phần tế nhị

@refine
  làm mịn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…