ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ refit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng refit


refit /'ri:'fit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự sửa chữa lại; sự trang bị lại

ngoại động từ


  sửa chữa lại; trang bị lại
to refit a ship → sửa chữa lại một chiếc tàu; trang bị lại một chiếc tàu

nội động từ


  được sửa chữa; được trang bị lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…