ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reflexives

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reflexives


reflexive

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  <ngôn> phản thân
* danh từ
  <ngôn> động từ phản thân; đại từ phản thân

  phản xạ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…