EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reflexivity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reflexivity
reflexivity
Phát âm
Ý nghĩa
tính phản xạ
← Xem thêm từ reflexives
Xem thêm từ reflexogenic →
Từ vựng liên quan
efl
ex
flex
it
r
re
ref
reflex
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…