ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ refloat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng refloat


refloat /'fi:'flout/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  trục lên (một chiếc tàu đắm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…