EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reflorescence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reflorescence
reflorescence
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự nở hoa tiếp; sự lại nở hoa
sự hưng thịnh trở lại
← Xem thêm từ refloat
Xem thêm từ reflourish →
Từ vựng liên quan
ce
efl
en
esc
florescence
lo
lor
lore
lores
or
ore
ores
r
re
ref
res
sc
sce
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…