ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reformers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reformers


reformer /ri'fɔ:mə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhà cải cách, nhà cải lương
  (sử học) người lânh đạo phái cải cách tôn giáo ((thế kỷ) 16)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…