EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reformism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reformism
reformism /ri'fɔ:mizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chủ nghĩa cải lương
← Xem thêm từ reforming
Xem thêm từ reformist →
Từ vựng liên quan
for
form
is
ism
mi
mis
or
r
re
ref
reform
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…