EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
refractor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
refractor
refractor /ri'fæktə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) kính nhìn xa khúc xạ
@refractor
(vật lí) kính viễn vọng khúc xạ
← Xem thêm từ refractometers
Xem thêm từ refractoriness →
Từ vựng liên quan
ac
act
actor
fra
or
r
ra
rac
re
ref
refract
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…