EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
refractoriness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
refractoriness
refractoriness /ri'fæktərinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính ngang ngạnh, tính bướng bỉnh
tính chịu lửa (gạch); (kỹ thuật) tính khó chảy, tính chịu nóng
tính dai dẳng khó chữa (bệnh)
← Xem thêm từ refractor
Xem thêm từ refractors →
Từ vựng liên quan
ac
act
actor
fra
in
or
r
ra
rac
re
ref
refract
refractor
ri
ss
to
tor
tori
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…