ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ refugency

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng refugency


refugency /ri'fʌldʤəns/ (refugency) /ri'fʌldʤənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ánh sáng chói lọi, sự rực rỡ, sự huy hoàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…