ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ refund

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng refund


refund /ri:'fʌnd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

+ (refundment) /ri:'fʌndmənt/
  sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...)

động từ


  trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...)

@refund
  (toán kinh tế) trả (tiền) bồi thường

Các câu ví dụ:

1. The proposal to simplify VAT refund procedures is the latest measure proposed to boost tourism revenues.


Xem tất cả câu ví dụ về refund /ri:'fʌnd/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…