ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ regression

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng regression


regression /ri'greʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thoái bộ, sự thoái lui; sự đi giật lùi, sự đi ngược trở lại
  (toán học) hồi quy
plane of regression → mặt phẳng hồi quy

@regression
  (thống kê) hồi quy
  biserial r. hồi quy hai chuỗi
  curvilinear r. hồi quy phi tuyến
  internal r. hồi quy trong
  lag r. hồi quy có agumen trễ
  linear r. hồi quy tuyến tính
  multiple r. hồi quy bội
  polynomial r. hồi quy đa thức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…