EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
regularizes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
regularizes
regularize /'regjuləraiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm theo đúng quy tắc, làm theo đúng thể thức
@regularize
chính quy hoá
← Xem thêm từ regularized
Xem thêm từ regularizing →
Từ vựng liên quan
gular
la
lar
r
re
regular
regularize
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…