ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ regularizing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng regularizing


regularize /'regjuləraiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm theo đúng quy tắc, làm theo đúng thể thức

@regularize
  chính quy hoá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…