ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ regulates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng regulates


regulate /'regjuleit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  điều chỉnh, sửa lại cho đúng
to regulate a machine → điều chỉnh một cái máy
to regulate a watch → sửa lại đồng hồ cho đúng
  sắp đặt, quy định, chỉnh lý, chỉnh đốn (công việc...)
  điều hoà
to regulate one's expenditures → điều hoà sự chi tiêu

@regulate
  điều chỉnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…