EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rehashed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rehashed
rehash /'ri:'hæʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm lại thành mới, sự sửa mới (cái gì cũ rích)
ngoại động từ
làm lại thành mới, sửa mới (cái gì cũ rích)
to rehash an old story
→ sửa lại một câu chuyện cũ cho có vẻ mới, hâm lại một câu chuyện c
← Xem thêm từ rehash
Xem thêm từ rehashes →
Từ vựng liên quan
as
ash
eh
ha
has
hash
hashed
he
r
re
rehash
sh
she
shed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…