EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rehouse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rehouse
rehouse /'ri:'hə:s/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đưa đến ở nhà khác, chuyển nhà mới
← Xem thêm từ reheats
Xem thêm từ rehoused →
Từ vựng liên quan
eh
ho
house
ou
r
re
se
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…