ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reheats

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reheats


reheat /'ri:'hi:t/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  hâm lại, đun nóng lại
  (kỹ thuật) nung lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…