EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reinfect
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reinfect
reinfect
Phát âm
Ý nghĩa
truyền nhiễm lại; nhiễm lại; tái nhiễm
← Xem thêm từ reined
Xem thêm từ reinforce →
Từ vựng liên quan
ec
ect
in
inf
infect
r
re
rei
rein
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…