EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reinthrone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reinthrone
reinthrone
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
đưa lại lên ngôi vua
← Xem thêm từ Reintermediation
Xem thêm từ reintroduce →
Từ vựng liên quan
in
inthrone
nt
nth
on
one
r
re
rei
rein
thro
throne
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…