ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rejection slip

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rejection slip


rejection slip

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  lời ghi chính thức của một biên tập viên (nhà xuất bản kèm theo một bài báo, cuốn sách ) bị gạt bỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…