ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ relational

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng relational


relational

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  liên quan; liên hệ
  thân thuộc; hôn nhân
  có tính chất quan hệ, có biểu thị quan hệ

  có quan hệ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…