EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
relator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
relator
relator
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người kể lại, người trình bày lại
(pháp luật) người cáo giác
← Xem thêm từ relativity
Xem thêm từ relators →
Từ vựng liên quan
at
el
la
lat
or
r
re
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…