ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ relativity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng relativity


relativity /,relə'tiviti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính tương đối
the theory of relativity → thuyết tương đối

@relativity
  tính tương đối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…