EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
relief fund
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
relief fund
relief fund /ri'li:f'fʌnd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quỹ cứu tế
← Xem thêm từ relief
Xem thêm từ relief map →
Từ vựng liên quan
el
fun
fund
li
lie
lief
r
re
relief
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…