EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
remetal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
remetal
remetal
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
thay vỏ kim loại
(đường sắt) thay balat/đá dằn
← Xem thêm từ remembrances
Xem thêm từ remex →
Từ vựng liên quan
em
eta
me
met
meta
metal
r
re
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…