EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
remissible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
remissible
remissible /ri'misəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể tha thứ, có thể miễn giảm
← Xem thêm từ remiss
Xem thêm từ remissiness →
Từ vựng liên quan
bl
em
ible
is
mi
mis
miss
r
re
remiss
si
sib
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…